|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ká» cÃ
 | [kỠcà ] | | |  | Dawdle. | | |  | KỠcà kể mãi một câu chuyện không xong | | | To dawdle in telling interminably a story. |
Dawdle KỠcà kể mãi một câu chuyện không xong To dawdle in telling interminably a story
|
|
|
|